Các thì trong tiếng Anh lớp 7 quan trọng cần nhớ

Trong chương trình tiếng Anh lớp 7, phần kiến thức về thì được xem là rất quan trọng và cần ghi nhớ giúp bạn ôn tập lại về ngữ pháp trong tiếng Anh. Cùng IELTS junior điểm lại chi tiết lý thuyết của từng thì nhé!

Các thì trong tiếng Anh lớp 7 bao gồm: Thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thành, thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành. Theo dõi ngay chi tiết ở nội dung bài viết!

Thì hiện tại đơn

Được sử dụng diễn tả một thói quen hay hành động sự việc theo quy luật hoặc lặp đi lặp lại nhiều lần, một sự thật hiển nhiên.

LoạiCấu trúc với động từ thườngCấu trúc với động từ “to be”
Câu khẳng địnhS + V(s/es) + OS + be (am/is/are) + O
Câu phủ địnhS + do not /does not + V_infS + be (am/is/are) + not + O
Câu nghi vấnDo/Does + S + V_inf?Am/is/are + S + O?
Ví DụDoes Miji eat ice-cream?(Miji có ăn kem không?)Minwu is not a singer. He is a dancer (Minwu không phải ca sĩ. Anh ấy là vũ công)

Cách dùng

  • Simple Present Tense diễn tả một chân lý, một điều đã được chứng minh
  • Simple Present Tense diễn tả hành động xảy ra thường xuyên/ một thói quen ở hiện tại
  • Simple Present Tense tại đơn diễn tả một năng lực của con người
  • Simple Present Tense còn diễn tả 1 kế hoạch đã được sắp xếp ở trong tương lai, đặc biệt là trong di chuyển.

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn

  • Mỗi ngày/ tuần/ tháng: Every day/ week/ month…
  • Thường: Often, usually, frequently
  • Thi thoảng: Sometimes, occasionally
  • Luôn: Always, constantly
  • Hiếm khi nào: Seldom, rarely

Thì hiện tại tiếp diễn 

Được sử dụng diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta đang nói hoặc xung quanh thời điểm chúng ta nói và hành động đó vẫn chưa kết thúc.

Thể khẳng định: S + am/is/are + V_ing

Ví dụ: He is listening to music. ( Anh ấy đang nghe nhạc)

Thể phủ định: S + am/is/are + not + V_ing

Ví dụ: Chann is not a farmer. ( Chann không phải là một nông dân)

Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?

Ví dụ: Is he your boyfriend? ( Anh ấy có phải bạn trai bạn không?)

Cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn

  • Present Continuous Tense diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
  • Present Continuous Tense thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
  • Present Continuous Tense diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS.
  • Present Continuous Tense diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)

Dấu hiệu nhận biết

  • Bây giờ: Now
  • Ngay bây giờ: Right now
  • Nghe này!: Listen!
  • Lúc này: At the moment, At present
  • Nhìn kìa: Look!
  • Cẩn thận nào! – Watch out! 
  • Giữ im lặng đi – Be quiet!

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

Được sử dụng để diễn tả một sự việc hay hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại, còn có thể tiếp diễn ở tương lai. Hoặc để diễn tả một sự việc đã kết thúc trong quá khứ nhưng ảnh hưởng kết quả ở hiện tại.

Câu khẳng định: S + have/has + been + V_ing

Ex: Minu has been playing football all day. (Minu đã chơi bóng đá cả ngày)

Câu phủ định: S + have/has + not + been + V_ing

Ex: Mily has not been listening to music all day. (Cô ấy không nghe nhạc liên tục cả ngày)

Câu nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?

Ex: Has she been watching TV all day? (Có phải cô ấy đã xem TV liên tục cả ngày? )

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Present Perfect Continuous Tense được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc, hành động được bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
  • Present Perfect Continuous Tense diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cả ngày/cả tuần/cả tháng: All day, all week, all month

Từ bao giờ/trong bao lâu: Since+ mốc thời gian, for + khoảng thời gian

Thì quá khứ đơn

Được sử dụng để diễn tả hành động đã хảу ra trong quá khứ ᴠà cũng đã kết thúᴄ trong quá khứ. Thời gian diễn ra hành động được xác định.

Cấu trúᴄ: S + V (P2) + O

VD: He was born in 2000 ( Anh ấy được sinh ra vào năm 2000)

Thì quá khứ tiếp diễn

Được sử dụng để diễn tả những hành động đang хảу ra ngay tại một thời điểm trong quá khứ. Hành động hay sự việc nàу đang хảу ra thì có hành động kháᴄ xenᴠào.

Cấu trúᴄ: S + ᴡaѕ(ᴡere) + Ving + O

VD: She ᴡaѕ singing, her dad turn down the volume. ( Cô ấy đang hát thì bố cô ấy vặn loa nhỏ xuống)

Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn là một thì trong tiếng Anh lớp 7 được dùng khi chúng ta ra một quyết định ngay tại thời điểm nói mà không có dự định hay tính toán trước. Thể hiện quyết định tự phát. 

Cấu trúc: S + will + V ( ở dạng nguyên thể)

VD: I will go to ABC Cafe tonight.

Thì tương lai tiếp diễn

Future continuous tense được dùng để diễn tả một sự việc hay hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc: S + will + be + V-ing.

VD: I will be having my dinner at 7PM tonight.

Lời kết

Trên đây là các thì trong tiếng anh lớp 7 quan trọng mà IELTS junior cung cấp tới các em, các em nên ghi nhớ và học thuộc để có thể vận dụng vào bài tập và các cuộc thi. Chúc các em thi tốt!

IELTS junior

Leave a Comment