“Currently” là một trong các từ có xác suất sử dụng nhiều trong tiếng anh, bao gồm cả tiếng Anh nói và viết. Vậy thì “Currently” có ý nghĩa gì và Currently là thì gì? cách dùng như thế nào cho đúng? Trong bài biết này, IELTS Junior sẽ giúp bạn giải đáp tất cả các thắc mắc này nhé!

Mục Lục
Định nghĩa currently
“Currently” là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “hiện tại, gần đây”. Hay theo từ điển Oxford, “Currently” được dịch là “at the present time”.
Với chức năng của một trạng từ, “Currently” được sử dụng trong câu đứng cạnh các động từ và tính từ. Hoặc đứng đầu/ cuối câu để nhấn mạnh, bổ sung thêm về ý nghĩa thời gian.
Ngoài ra, “Currently” được coi như một “dấu hiệu” nhận biết tiêu biểu cho các thì chỉ hiện tại đặc biệt là thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn.
currently là thì gì ?
“Currently” dùng thì hiện tại đơn
STT | Câu dùng “Currently” hiện tại đơn | Dịch nghĩa |
1 | I am currently a third-year student at this university. | Tôi hiện tại là một sinh viên năm 3 của trường Đại học này |
2 | My major is currently banking | Chuyên ngành của tôi hiện tại là ngân hàng |
3 | His son currently holds the position of HR manager. | Con trai anh ta hiện tại đang giữ chức quản lý nhân sự |
4 | Our English club currently includes about 100 new members. | Câu lạc bộ tiếng Anh của chúng tôi hiện tại có 100 thành viên mới I |
5 | All the seats in the theater are currently available. | Tất cả ghế ngồi ở trong rạp hiện tại còn trống. |
6 | The cleaning robot is currently available only in the United States. | Robot dọn nhà hiện tại chỉ có ở nước Mỹ. |
7 | Currently, over 100 students are enrolled in the club. | Hiện tại, có hơn 100 sinh viên đã đăng ký vào câu lạc bộ. |
8 | The hourly wage of this position is currently £100. | Công một giờ làm việc của vị trí này hiện tại là 100 bảng Anh. |
9 | My family currently enjoys our vacation in Hue city. | Gia đình tôi hiện tại đang tận hưởng kỳ nghỉ ở thành phố Huế. |
10 | There are roughly 1000 Iphones currently in use. | Có khoảng 1.000 nhìn trước iPhone hiện tại đang được sử dụng. |
“Currently” dùng thì hiện tại tiếp diễn
STT | Câu dùng “Currently” hiện tại tiếp diễn | Dịch nghĩa |
1 | I am currently having lunch with my brother. | Hiện tại tôi đang ăn bữa trưa với anh trai |
2 | I am currently working as an English teacher at IELTS Junior. | Hiện tại tôi đang là một giáo viên tiếng Anh ở IELTS Junior |
3 | The Manager is currently having some talks in the meeting room. | Quản lý hiện tại đang nói chuyện trong phòng họp. |
4 | This issue is currently being solved. | Vấn đề này hiện tại đang được giải quyết. |
5 | The director is currently testing the new machine. | Giám đốc hiện tại đang kiểm tra chiếc máy mới. |
6 | The new smartphone is currently being experimented in the labs. | Mẫu điện thoại mới hiện tại đang được thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. |
7 | He is currently debating with his teammates about the new ideas. | Anh ấy hiện tại đang tranh luận với đồng đội về những ý tưởng mới. |
8 | The online teaching methods are currently being adjusted. | Các phương pháp học online hiện tại đang được điều chỉnh. |
9 | She’s currently looking for a more well-paid job. | Cô ấy hiện tại đang tìm một công việc có mức thu nhập tốt hơn. |
10 | They are currently choosing wedding items at the shopping center. | Họ hiện tại đang chọn đồ cưới ở trung tâm thương mại. |
Các từ hay đi kèm với “currently”
“Currently” thường được dùng đi kèm với các tính từ như: Available (sẵn có), engaged (bận rộn, đính hôn), fashionable (thời thượng, thịnh hành),…
Ví dụ:
- These street styles are currently considered fashionable in New York. (Phong cách đường phố này hiện tại được xem là rất thịnh hành ở New York)
- They are currently engaged in this project. (Họ hiện tại đang bận rộn với dự án này)
- The meal is currently available for all of us. (Bữa ăn hiện tại đã được chuẩn bị sẵn cho tất cả chúng ta)
Các từ/ cụm từ thay dùng thay thế “currently”
Các trạng từ
Một số trạng từ dùng với nghĩa gần/ tương tự với “Currently” như: directly, presently, forthwith, pronto, ….
Ví dụ:
- He is currently working as a banking manager = He is presently working as a banking manager. (Anh ấy hiện tại đang là quản lý ngân hàng)
Các cụm từ
Một số cụm từ dùng với nghĩa gần/ tương tự với “Currently” như: at present, right now, right away,….
Ví dụ:
- The company is currently dealing with its environmental problems. = The company is dealing with its environmental problems at present. (Công ty hiện tại đang giải quyết các vấn đề môi trường)
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp đầy đủ các cách dùng hay gặp của từ “Currently”. IELTS Junior hi vọng qua bài viết này các bạn cũng ôn lại được kiến thức ngữ pháp và bạn đọc đã có câu trả lời cho câu hỏi “Currently là thì gì?” hay “Currently dùng như thế nào?” phải không nào!
IELTS junior